Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giở chứng

Thông dụng

Như trở chứng

Xem thêm các từ khác

  • Giở dạ

    như trở dạ
  • Giỗ đầu

    year's mind.
  • Giờ đây

    phó từ, now, at present
  • Tóc mai

    danh từ, sidewhiskers; (mỹ) sideburns
  • Tóc tơ

    danh từ, conjugal love
  • Giở giói

    complicate matters (by doing something not absolutely necessary)., nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì, the family is busy enough, so don't...
  • Giở giọng

    như trở giọng
  • Toét

    Động từ, to gape
  • Gío heo may

    autumnal cold breeze.
  • Giỗ hết

    second year's mind.
  • Giờ hồn

    beware what you do, mind what you are about., giờ hồn đừng có phá cây cối!, beware you don't do damage to trees!.
  • Kim đan

    knitting-needle., knitting needle
  • Hiện trạng

    danh từ, present condition current situation, status quo, present condition
  • Giờ lâu

    (cũng nói hồi lâu) long while., Đứng đợi giờ lâu, to wait for a long while.
  • Tơi bời

    Động từ, to pieces; up, down
  • Gió lùa

    danh từ, draught
  • Giở mặt

    như trở mặt
  • Gío máy

    wind., trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy, children and weak people will easily catch cold if they do not take...
  • Tối hậu thư

    Danh từ: ultimatum
  • Giở mình

    như trở mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top