Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giở giói

Thông dụng

Complicate matters (by doing something not absolutely necessary).
Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm
The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)

Xem thêm các từ khác

  • Giở giọng

    như trở giọng
  • Toét

    Động từ, to gape
  • Gío heo may

    autumnal cold breeze.
  • Giỗ hết

    second year's mind.
  • Giờ hồn

    beware what you do, mind what you are about., giờ hồn đừng có phá cây cối!, beware you don't do damage to trees!.
  • Kim đan

    knitting-needle., knitting needle
  • Hiện trạng

    danh từ, present condition current situation, status quo, present condition
  • Giờ lâu

    (cũng nói hồi lâu) long while., Đứng đợi giờ lâu, to wait for a long while.
  • Tơi bời

    Động từ, to pieces; up, down
  • Gió lùa

    danh từ, draught
  • Giở mặt

    như trở mặt
  • Gío máy

    wind., trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy, children and weak people will easily catch cold if they do not take...
  • Tối hậu thư

    Danh từ: ultimatum
  • Giở mình

    như trở mình
  • Tới lui

    Động từ, to frequent
  • Giò mỡ

    lean and fat pork paste.
  • Toi mạng

    Động từ, to lose one's life die
  • Tối mịt

    tính từ, completely dark
  • Giò nạc

    như giò lụa
  • Giờ phút

    danh từ, the moment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top