Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giỡn

Thông dụng

Động từ
to play; to tease; to joke

Xem thêm các từ khác

  • Tọng

    Thông dụng: Động từ, to cram
  • Giong

    Thông dụng: Động từ, to run fast; to hasten
  • Giông

    Thông dụng: have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)., bị giông cả năm, to...
  • Giống

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to look like; to resemble, kind; race; breed;...
  • Giồng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) (như trồng) plant, grow., tháng hai giồng cà tháng ba trồng đỗ,...
  • Giỏng

    Thông dụng: Động từ, to raise
  • Giọng

    Thông dụng: Danh từ: accent, tone, voice; intonation, nói tiếng anh với...
  • Tòng quân

    Thông dụng: Động từ, to enlist, to join up
  • Giống nòi

    Thông dụng: danh từ, race
  • Tợp

    Thông dụng: Động từ, to gulp, to sip
  • Tọt

    Thông dụng: phó từ, swiftly
  • Giú

    Thông dụng: (tiếng địa phương) force (fruit)., chuối giú, forced bananas.
  • Giũ

    Thông dụng: Động từ, to shake
  • Trà

    Thông dụng: danh từ, tea, tea-plant
  • Trả

    Thông dụng: Động từ, to return, to give back, to pay
  • Giữ lại

    Thông dụng: detain, stop the circulation of., giữ người bị tình nghi lại, to detain a suspect., giữ lại...
  • Giữ miệng

    Thông dụng: be cautious in one's words, hold one's tongue., giữ mồm giữ miệng như giữ miệng ý mạnh...
  • Trạc

    Thông dụng: phó từ, danh từ basket, about, around
  • Trặc

    Thông dụng: Động từ, to sprain
  • Giua

    Thông dụng: drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch., mùi xoa có giua, a handkerchief with drawn-thread work.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top