Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giữ miếng

Thông dụng

Stand (be) on one's guard.
Chúng kình địch nhau giữ miếng nhau
They are rivals so they are on their guard against one another.

Xem thêm các từ khác

  • Trả thù

    Động từ, to revenge
  • Giữ mình

    như giữ thân
  • Giữ phép

    observe one's duty.
  • Giữ rịt

    hold oast; keep something selfishly for oneself.
  • Giữ sức khỏe

    Động từ, to take care of one's health
  • Giữ thân

    take care of oneself; be on one's guard.
  • Trắc bá diệp

    danh từ, thuja
  • Săn sóc

    Động từ, care of, take, take care of, to nurse, to look after
  • Giữ tiếng

    be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation.
  • Trắc địa học

    danh từ, geodesy
  • Giữ tiết

    keep one's chastity (said of a widow who does not marry again).
  • Giữ trật tự

    Động từ, to maintan order
  • Trác táng

    tính từ, phó từ, licentious, loose
  • Giữ trẻ

    mind children, work in a kindergarten., làm nghề giữ trẻ, to mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten.
  • Trác tuyệt

    tính từ, pre-eminent, outstanding
  • Trách

    Động từ, to reproach for, to blame
  • Giữ ý

    be thoughtful., anh ấy giữ ý không muốn phiền ông, he is too thoughtful to trouble you.
  • Giữa trời

    in the open air., chiếu bóng giữa trời, an open-air film show., ngủ giữa trời, to sleep under the open sky.
  • Giữa trưa

    danh từ, noon; mid-day
  • Giục giã

    như giục (nói khái quát).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top