Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giựt

Thông dụng

Động từ

To pull; to wrench; to jerk
giựt chuông
to pull the bell

Xem thêm các từ khác

  • Trần quốc toản

    %%as a descendant of nhà trần (trần dynasty), trần quốc toản was a talented general in the anti-mongol resistance in 1285. being too young to...
  • Giựt mình

    Động từ: to start; to give a start, giựt mình thức dậy, to start up from one's sleep
  • Trần quý cáp

    %%with bát nhị (quảng nam) as native land,trần quý cáp (1870-1908) - a patriotic scholar and poet - was descended from a poor peasant family....
  • Trần thái tôn

    %%trần thái tôn (trần cảnh, 1218-1277) was the son of trần thừa (a high-ranking mandarin of lý dynasty). owing to his uncle trần thủ Độ's...
  • Trần thủ Độ

    %%trần thủ Độ (1194-1264) was an eminent politician. with hưng hà (thai binh) as native village, trần thủ Độ was born in a dignitary's...
  • Tràn trề

    Động từ, to overflow
  • Trăn trở

    Động từ, danh từ, to toss about (in bed); to ponder, to contemplate, concern
  • Trằn trọc

    Động từ, tình từ, to toss about
  • Trân trọng

    Động từ, to consider, to respect
  • Gỗ bìa

    slab (of timber).
  • Trần truồng

    tính từ, naked, nude
  • Gỡ đầu

    comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles.
  • Gò đống

    hills and mounds (nói khái quát).
  • Trắng bạch

    tính từ, all white
  • Gỡ gạc

    (thông tục) như gỡ
  • Trắng dã

    tính từ, white pale
  • Gõ kiến

    woodpecker (chim).
  • Trắng đục

    tính từ, opalescent, milky
  • Tràng giang đại hải

    tính từ, rambling, lengthy
  • Trăng gió

    danh từ, flirtation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top