Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia công

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to endeavour; to do one's utmost; to process.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

portal gantry

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

handling
thiết bị gia công tông
concrete handling equipment
operate
operation
nguyên công gia công
machining operation
sự gia công
machining operation
sự gia công nguội
cold operation
sự gia công nguội
cool operation
process
sự gia công đơn chiếc
single gop process
sự khi gia công
process annealing
processing
gia công lạnh
refrigerated processing
giai đoạn gia công
processing stage
kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
short-term processing glass
phương pháp gia công
processing method
quy trình gia công
processing procedure
sự gia công cát
sand processing
sự gia công vật liệu
material processing
tool
công nghệ gia công
tool lathe
dụng cụ gia công tinh
finish turning tool
dụng cụ gia công tinh
finishing tool
lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
internal facing tool (boringtool) for corner work
máy gia công ép lực
press tool
treat
treated
work
bàn gia công
work table
công tác cốt thép (gia công lắp ráp)
reinforcing work
gia công màu xỉn
broken-color work
gia công ngược thớ gỗ
work against the grain
gia công nguội
cold work
gia công sắt tây (tôn mỏng)
tinsminth work
lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
internal facing tool (boringtool) for corner work
mặt gia công
work surface
nghề gia công đá
rock work dressing
nghề gia công đá hộc
rubble work
sản phẩm gia công thô
unmachined work
sự gia công khí
machine work
sự gia công dây chuyền
chain work
sự gia công nén
compression work
sự gia công bộ
preliminary work
sự gia công tinh
finishing work
tấm đỡ vật gia công
work plate
thép làm khuôn gia công nóng
hot work steel
trạm gia công
work station (school)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

process
cách tính phí tổn từng công đoạn gia công
process costing
công nghiệp gia công
process industry
năng lực gia công
process capability
phân tích trình tự các công đoạn gia công
process analysis
quá trình gia công
manufacturing process
định giá công trình đang xây dựng
valuation of work in process
processing
chuyển nhượng hợp đồng gia công
assignment of processing contract
công nghiệp gia công
processing industry
gia công thương mại
commercial processing
gia công với nguyên liệu cung cấp
processing with supplied materials
gia công với nguyên vật liệu nhập khẩu
processing with imported materials
gia công xuất khẩu
outward processing
giấy chứng nhận gia công
certificate of processing
hợp đồng gia công
processing deal contract
phí gia công
processing charge
phí tổn gia công
processing cost
phí tổn tái gia công
cost of further processing
thuế gia công
processing tax
ủy thác gia công xuất khẩu
processing deal for export
xưởng gia công
processing plant

Xem thêm các từ khác

  • Gia công bằng tia ion

    ion machining, giải thích vn : sử dụng tia ion cực lớn để loại bỏ lớp vật liệu bên ngoài không mong muốn khỏi một bề...
  • Gia công bề mặt

    surface, sự gia công bề mặt, surface dressing, sự gia công bề mặt, surface treatment, sự gia công bề mặt, surface working
  • Gia công định hình

    profiling, giải thích vn : 1.là hoạt động để tạo khuôn hoặc các bộ phận khác sử dụng công cụ cắt.2 . là công đoạn...
  • Gia công kim cương

    diamond boring, giải thích vn : gia công ở tốc độ cao sử dụng dụng cụ phủ kim cương hoặc [[carbon.]]giải thích en : high-speed...
  • Gia công lại

    remachine, rework, markup price
  • Gia công mặt

    face, sự gia công mặt đầu, face turning
  • Sự điều phối

    conditioning, dispatching, sự điều phối mạch, circuit conditioning, sự điều phối tín hiệu, signal conditioning, sự điều phối...
  • Sự điều phối tín hiệu

    signal conditioning, sự điều phối tín hiệu vào, input signal conditioning
  • Sự điều tần

    fm (frequency modulation), fm frequency modulation, frequency modulation, frequency modulation (fm), sự điều tần cải tiến, mfm (modifiedfrequency...
  • Sự điều tần ngẫu nhiên

    incidental frequency modulation
  • Sự điều tần sửa đổi

    mfm (modified frequency modulation), modified frequency modulation (mfm)
  • Sự điều tiết

    accommodation, adjustment, choking, conditioning, control, correction, regulation, sự điều tiết dòng chảy, adjustment of stream, sự điều...
  • Sự điều tiết bùn cặn

    sludge bulking, sludge conditioning
  • Hộp dụng cụ

    chest, kit, tool box, tool case, toolbox, giải thích vn : một bộ các chương trình giúp cho các lập trình viên biên soạn phần mềm...
  • Hộp đựng dầu mỡ

    grease cup, giải thích vn : một hộp trong đó có chứa dầu mỡ dùng để bôi trơn các đinh vít và tái bôi [[trơn.]]giải thích...
  • Hộp được khâu

    stitched box
  • Gia công nguội

    cold-worked, cold work, cốt thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, thanh thép gia công nguội, cold-worked bar, thép gia công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top