Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia nô

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) House servant (under the Ly, Tran, Ho dynasties)

Xem thêm các từ khác

  • Già nua

    old, aged.
  • Gia ơn

    grant favours.
  • Gia phả

    danh từ., family annals (records)
  • Thống chế

    danh từ, marshal
  • Gia pháp

    (từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits.
  • Thống đốc

    danh từ, governor
  • Gia quyến

    [menbers of the same] family., xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe, i wish you and your family constant good health.
  • Thong dong

    tính từ, leisurely
  • Gia rai

    %%with nearly 200,000 inhabitants, gia rai ethnic group is divided into gia rai chor, gia rai h'drung, gia rai arap, gia rai mthur and gia rai thoăn....
  • Giá rét

    frosty., mùa đông giá rét, a frosty winter
  • Gia sản

    danh từ., property, estate
  • Già sọm

    old and decrepit
  • Thống lĩnh

    Động từ, to be commander-in-chief
  • Thông minh

    tính từ, intelligent, clever, smart
  • Gia tâm

    (từ cũ; nghĩa cũ) apply oneself to.
  • Già tay

    a little in excess., be firm (with somebody), canh mặn vì bỏ muối già tay, the soup is too salty because of a little salt in excess., bón phân...
  • Giả thác

    (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
  • Gia thần

    (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin s household butler (manager).
  • Gia thất

    thành gia thất to get married.
  • Thốt

    Động từ, to utter, to say
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top