Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia tốc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
acceleration

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerant
accelerate
accelerated
accelerated velocity
accelerating
acceleration

Giải thích VN: Sự tăng hoặc giảm tốc độ.

accelerative
speed up

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

speed-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top