Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia tốc ký

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerogragh
accelerograph

Giải thích VN: Một gia tốc đồ chứa một con lắc để đo lực gia tốc một điểm xác định trên trái đất, chẳng hạn như trong khi động đất hoặc một vụ nổ [[ngầm.]]

Giải thích EN: An accelerometer that contains a pendulum for measuring the force of acceleration at a given point on earth, as during an earthquake or an underground explosion.

time history

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top