Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia tốc kế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerometer

Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo ghi lại gia tốc một hướng xác định, đặt máy bay, tên lửa, tàu [[trụ.]]

Giải thích EN: An instrument used to measure and record acceleration in a given direction; employed in aircraft, missiles, and spacecraft.

integrating accelerometer

Giải thích VN: Gia tốc kế các tín hiệu đầu ra tương xứng với gia tốc hoặc tốc độ chuyển động của xe được theo dõi, lớn hơn gia tốc của [[xe.]]

Giải thích EN: An accelerometer whose output signals are proportional to the velocity or to a vector in reference to time of the vehicle being monitored, rather than to the acceleration of the vehicle.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top