Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gian hàng

Mục lục

Thông dụng

Stand; stall; pavilion.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

department

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

camel-back truss
cantilever truss
giàn hẫng (lật) ngược
inverted cantilever truss
cantilever truss
giàn hẫng (lật) ngược
inverted cantilever truss

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

department
gian hàng (quần áo) đàn ông
men's department
gian hàng ăn uống (trong một cửa hàng lớn)
catering department
gian hàng bán hạ giá (trong cửa hàng)
budget department
trưởng gian hàng
head of department

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top