- Từ điển Việt - Anh
Giao diện hiển thị màn hình phẳng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Flat Panel Display Interface (FPDI)
Xem thêm các từ khác
-
Giao diện kênh
channel interface (chl-i) -
Giao diện kênh - quản trị chuyển mạch Tandem điện tử
electronic tandem switching administration channel interface (etsaci) -
Giao diện kênh mạng
network channel interface (nci) -
Giao diện khách hàng mạng
user-network interface (uni) -
Giao diện khối gắn kèm của Apple
apple attachment unit interface (aaui) -
Giao diện không phụ thuộc phương tiện
media independent interface (mii) -
Sự ghi nhận tự động
automatic acknowledgement -
Sự ghi pha
phase recording -
Lưu thông điện tử
electronic traffic -
Lưu thông dữ liệu
data flow, data traffic -
Giao diện lập trình đồ họa
graphics programming interface (gpi) -
Giao diện lập trình Kernel
kernel programming interface (kpi) -
Giao diện lập trình SCSI tiên tiến
advanced scsi programming interface (aspi) -
Giao diện lập trình ứng dụng các dịch vụ nhắn tin mở rộng
extended messaging services application programming interface (emsapi) -
Giao diện lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu liên kết
integrated database application programming interface (idapi) -
Giao diện lập trình ứng dụng cổng
gateway application programming interface (gapi) -
Giao diện lập trình ứng dụng đa ngữ
multilingual application programming interface (mlapi) -
Sự ghi tần số
frequency record, frequency registration -
Sự ghi trên phim màu
colour film recording -
Giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java
java telephony application programming interface (jtapi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.