Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao kèo

Mục lục

Thông dụng

Contract.
bản giao kèo với một nghiệp bạn
To sign a contract with a friendly enterprise.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

agreement
giao kèo mậu dịch hạn chế
restrictive labor agreement
bond
contract

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

contract
giao kèo đánh bạc
gaming contract
covenant
giao kèo mức giá
rate covenant
giao kèo phủ định
negative covenant
tờ giao kèo
deed of covenant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top