Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Guốc cọc ống

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

casing shoe

Xem thêm các từ khác

  • Guốc cực

    pole piece, pole shoe
  • Guốc hãm

    block brake, brake block, brake scotch, brake shoe, chock, drag shoe, guiding shoe, k block, scotch block, shoe, skid, slide block slipper, chốt cài...
  • Guốc hãm từ ray

    rail skid, skate, track skate
  • Sự mạ điện

    electrocoating, electrodeposited coating, electrodeposition, electrolytic plating, electroplate, electroplating, galvanization, plating
  • Sự mạ đồng

    bronzing, copper plating, coppering, copper-plating, sự mạ đồng kiểu nhuộm, tincture bronzing
  • Sự mạ dùng dao

    knife coating, giải thích vn : một phương pháp mạ một lớp nền dạng lưới liên tục trong đó độ dày của lớp mạ được...
  • Sự mã hóa

    ciphering, coding, conversion gain, encipherment, encoding, encryption, encryption
  • Sự mã hóa dãy

    range coding, giải thích vn : một kỹ thuật mã hóa các tín hiệu rađa từ các đèn hiệu bộ tách sóng đến bộ ghi như một...
  • Sự mã hóa dò lỗi

    error detection coding
  • Sự mã hóa dự báo

    predictive coding
  • Khóa chặt

    lock, arresting stop, limit stop, secure
  • Khóa chết

    deadlock, pin lock
  • Khóa chính

    major key, master key, primary key, khóa chính mật mã, cryptographic master key, các khóa mã hóa khóa chính, primary key encrypting keys, giải...
  • Guốc phanh

    block, brake block, brake jaw, brake scotch, brake shoe, cheek, clutch block, drag shoe, jaw, shoe, skid, slipper, guốc phanh không bích, flangeless...
  • Guốc trượt

    collector shoe, runner, shoe, slipper
  • Guồn sợi

    winch
  • Guồng

    Danh từ: reel ; reeling-machine, reel, glass, mirror, mirror surface, plane, reflector, specular, reel, guồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top