Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hà lạm

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) Misappropriate.

Xem thêm các từ khác

  • Trộm nghĩ

    Động từ, to suppose, to assume
  • Hạ lệnh

    Động từ, hạ lịnh, hạ lịnh
  • Tròm trèm

    phó từ, approximately, about
  • Hiệu nghiệm

    tính từ, efficient, effective, effectiveness, efficacious, địa chỉ hiệu nghiệm, effective address
  • Hạ lịnh

    Động từ, to order; to command
  • Hả lòng

    như hả dạ.
  • Hà má

    hippopatamus.
  • Hạ màn

    lower the curtain., kịch đã hạ màn, the curtain has fallen., tấn kịch bầu cử đã hạ màn, the curtain has fallen in the election farce.
  • Tròn trịa

    tính từ, plump, round
  • Hạ nang

    scrotum.
  • Tròn vo

    tính từ, perfectly round
  • Hạ ngục

    throw in jail.
  • Há nỡ

    not to be so hearless as., há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy, one is not so hartless as to use each other so ill.
  • Hà nội

    , =====%%hà n?i is the capital of socialist republic of vietnam. hà n?i lies in red river delta and is situated in a tropical area having a strong monsoon...
  • Hạ sách

    worse solution, worse course of action.
  • Hạ sát

    kill.
  • Hạ sĩ

    corporal.
  • Trọng âm

    danh từ, stressed sound
  • Hạ sĩ quan

    non-commissioned officer.
  • Trống canh

    danh từ, night watch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top