Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàn quay

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spin welding

Giải thích VN: Quá trình nối hai vật với nhau bằng cách đẩy chúng lại gần nhau trong khi một vật vẫn quay, như vậy sẽ tạo ra sự ma sát nóng tại điểm tiếp xúc, sau đó, ngừng quay giữ các vật với nhau cho đến khi chúng được hàn [[lại.]]

Giải thích EN: A process of joining two objects by forcing them together while one of them is spinning, thus creating a heated friction at their point of interface, and then stopping the spinning and holding the objects together until they are welded.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top