Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng bán trả lại

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

returns
hàng bán trả lại bớt giá
sales returns and allowances
sổ ghi hàng bán trả lại
sales returns book
sổ hàng bán trả lại
sales returns book
số hàng bán trả lại (bởi khách hàng)
returns inwards book
sổ hàng bán trả lại (bởi khách hàng)
returns inwards book
số hàng bán trả lại (bởi người cung cấp)
returns outwards book

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top