Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng ngũ

Thông dụng

Danh từ

Line; rank
siết chặt hàng ngũ
to close the ranks

Xem thêm các từ khác

  • Hạng người

    kind of man; sort of person, cô ta là hạng người nào, what sort of person is she?
  • Tử tế

    tính từ, kind, decent
  • Hàng nước

    tea-shop.
  • Tu thân

    Động từ, to self-improve
  • Hang ổ

    lair (of animals)., (b) den (of thieves...)
  • Hàng ối

    apple-pie order., kê đồ đạc cho ra hàng lối, to arrange furniture in apple-pie order.
  • Hàng phố

    the street people.
  • Hàng phục

    surrender unconditinally., (b) take ones hat off to., quân địch đã hàng phục, the enem surendered unconditionally., xin hàng phục tài anh,...
  • Hàng quà

    snack-bar; itinerant snackcounter.
  • Hàng quán

    shops and inns (nói khái quát).
  • Kính viễn

    far-sighted glasses., telescope
  • Hàng rong

    hawker; pedlar.
  • Tư thục

    danh từ, private
  • Hăng say

    be engrossed in, be utterly dedicated to., hăng say nghiên cứu khoa học, to be engrossed in scientific research., hăng say công tác, to be utterly...
  • Tự tiện

    tính từ, without permission
  • Hàng thần

    rebel having surrendered himself to a feudal regime.
  • Từ tốn

    tính từ, moderate
  • Tử trận

    tính từ, dead in battle
  • Tự trị

    tính từ, autonomous
  • Hàng thịt

    butcher's shop.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top