- Từ điển Việt - Anh
Hàng rào phi thuế quan
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
non-tariff barriers
Các từ tiếp theo
-
Tập đoàn buôn lậu
smuggling ring -
Phương pháp chia bản mỏng
plate method -
Sự chuộc lại vật thế chấp
redemption of a pledge -
Bản sao chụp trực tiếp
photostat -
Người (quyết) định giá
price maker -
Điện chuyển tiền (qua) bưu điện
postal telegraphic transfer -
Hàng rào quây gia súc
holding deck -
Phương pháp chia lãi
bonus method -
Tờ khai chi tiết thuế hải quan
bill of entry
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!Xem thêm 2 bình luận
-
0 · 01/07/22 09:36:18
-
0 · 01/07/22 09:41:10
-
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.