- Từ điển Việt - Anh
Hàng rào quây gia súc
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
holding deck
Các từ tiếp theo
-
Phương pháp chia lãi
bonus method -
Tờ khai chi tiết thuế hải quan
bill of entry -
Người (thụ) hưởng
beneficiary, transferee, giấy chứng người thụ hưởng, beneficiary certificate, người thụ hưởng chính, original beneficiary, người... -
Phương pháp chia nhóm thống kê
method of statistical grouping -
Hàng rào thuế quan
customs barrier, tariff barrier, tariff factories, train barrier -
Bản sao công văn
file copy, office copy -
Sự chuộng hơn đối với một hiệu hàng
brand preference -
Tập đoàn công nghiệp hạt nhân
atomic power industrial group -
Điện chuyển tiền bán ra
telegraph transfer sold
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"