Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng rong

Thông dụng

Hawker; pedlar.

Xem thêm các từ khác

  • Tư thục

    danh từ, private
  • Hăng say

    be engrossed in, be utterly dedicated to., hăng say nghiên cứu khoa học, to be engrossed in scientific research., hăng say công tác, to be utterly...
  • Tự tiện

    tính từ, without permission
  • Hàng thần

    rebel having surrendered himself to a feudal regime.
  • Từ tốn

    tính từ, moderate
  • Tử trận

    tính từ, dead in battle
  • Tự trị

    tính từ, autonomous
  • Hàng thịt

    butcher's shop.
  • Hạng thứ

    (từ cũ; nghĩa cũ) pass degree., thi đỗ hạng thứ to get a pass.
  • Hăng tiết

    như hăng máu
  • Hằng tinh

    fixed star.
  • Tứ tuần

    tính từ, danh từ, forty, forties
  • Hạng ưu

    (từ cũ; nghĩa cũ) first-class honours.
  • Hàng xách

    selling on commission., buôn hàng xách -to sell on commission
  • Tù túng

    tính từ, cramped
  • Hàng xáo

    ricemiller., làm hàng xáo kiếm sống, to earn one's iving as rice-miller.
  • Hàng xứ

    stranger.
  • Tử vi

    danh từ, horoscope
  • Hành binh

    be on the march, be on the move (nói về quân dội)., lệnh hành binh, marching orders.
  • Từ vựng học

    danh từ, lexicology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top