Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng tháng

Mục lục

Thông dụng

Phó từ
monthly

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

monthly
bản khai thanh toán hàng tháng
Certificates and Payment, Monthly Statement
báo cáo Internet hàng tháng
IMR (internetmonthly report)
báo cáo Internet hàng tháng
Internet monthly report (IMR)
Báo cáo Internet hàng tháng (Internet)
Internet Monthly Report (Internet) (IMR)
bảo dưỡng hàng tháng
monthly service
cung cấp hàng tháng
monthly installments
cước phí bản hàng tháng
Basic Monthly Charge (BMC)
mức trung bình hàng tháng
monthly median
thanh toán hàng tháng
Monthly Payments
tiền trả hàng tháng
monthly installments

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

per menses
per monthly
tỉ lệ hàng tháng
rate per monthly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top