Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hành lễ

Thông dụng

Celebrate (head) a [religious] ceremony.

Xem thêm các từ khác

  • Tục huyền

    Động từ, to remarry
  • Hành nghề

    pratise a profession.
  • Hạnh ngộ

    Động từ, to make a lucky encounter
  • Hành pháp

    danh từ, executive
  • Tục tằn

    tính từ, coarse, vulgar
  • Hành quân

    danh từ, operation
  • Hành quyết

    như hành hình
  • Tục tĩu

    tính từ, obscene
  • Hành sự

    peform some action, act., rất thận trọng trước và trong khi hành sự, to be very careful before and while performing some action.
  • Tức tốc

    phó từ, instantly, right away
  • Hành tây

    danh từ, onion
  • Túc trực

    Động từ, to keep watch, to stand by, to sit by
  • Hanh thông

    tính từ, easy; flowing
  • Hãnh tiến

    Động từ, to be an upstart; to be a parvenu
  • Túi tham

    danh từ, greediness
  • Tủi thân

    Động từ, to feel self-pity
  • Hành tội

    punish., tortment, inflict mental torture on., xử và hành tội một người phạm tội, to try and unish an offender.
  • Túm

    danh từ, Động từ, snatch, to grab, to nab, to bundle
  • Kịp thời

    timely, in time., punctual, uptime, một quyết định kịp thời, a timely decision.
  • Hành trang

    như hành lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top