Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hây hẩy

Thông dụng

Whiffing.
Gió nồm hây hây
There was a whiff of south-easterly wind.

Xem thêm các từ khác

  • Ung dung

    Thông dụng: tính từ, deliberate
  • Thông dụng: open slightly., break., trời hé sáng + dawn (the day) was breaking., hé cửa, to open a door slightly.,...
  • Thông dụng: Danh từ: summer, danh từ, kỳ nghỉ hè, the summer holidays,...
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
  • Hề

    Thông dụng: danh từ, clown; funny-man
  • Hễ

    Thông dụng: if; whenever
  • Hẹ

    Thông dụng: danh từ, shallot; scallion
  • Hệ

    Thông dụng: danh từ, branch, system
  • Hé mở

    Thông dụng: Động từ, to half-open
  • Ươn

    Thông dụng: tính từ, Động từ, stale, spoil
  • Hệch

    Thông dụng: (xấu) gape., hệch mồm ra mà cười, to gape and smile, to grin.
  • Hèm

    Thông dụng: danh từ, draff
  • Hèn

    Thông dụng: tính từ, base; vile, humble, mean, poor., hearted, cowardly.
  • Hên

    Thông dụng: tính từ, to be lucky; in luck; to be in luck's way
  • Hến

    Thông dụng: Danh từ: mussel, câm như hến, dumb as a fish
  • Hẹn

    Thông dụng: Động từ: to appoint; to date; to promise, hẹn gặp cô ta...
  • Úp

    Thông dụng: Động từ, to upturn, to turn over
  • Héo

    Thông dụng: Tính từ: faded; dead; withered, hoa héo, withered flowers
  • Hèo

    Thông dụng: danh từ, cudgel
  • Héo hắt

    Thông dụng: Động từ, to fade; to wither
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top