Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hèo

Thông dụng

Danh từ
cudgel

Xem thêm các từ khác

  • Héo hắt

    Thông dụng: Động từ, to fade; to wither
  • Uy quyền

    Thông dụng: danh từ, authority
  • Hết

    Thông dụng: Động từ: to finish; to end; to expire; to come to an end, thế...
  • Hệt

    Thông dụng: as like as two peas.
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, shovel, ladle, to mend;
  • Thông dụng: trạng ngữ, and
  • Vả

    Thông dụng: Động từ, to slap
  • Vạ

    Thông dụng: danh từ, fine
  • Vạc

    Thông dụng: danh từ, Động từ, night heron, to carve
  • Vạch

    Thông dụng: Động từ, to draw, to point out, to outline, to expose, to uncover
  • Vài

    Thông dụng: tính từ, some, several
  • Vải

    Thông dụng: danh từ, ::cloth (material)::litchi (fruit) (vải thiều = lychee ) is a bit bigger than a longan.unlike...
  • Vại

    Thông dụng: danh từ, jar
  • Thông dụng: hee-haw., hì hì (láy, ý liên tiếp)., chợt nghe tiếng hì ở đâu, to suddenly hear a hee-haw...
  • Hỉ

    Thông dụng: blow (one's nose)., hỉ mũi vào mùi xoa, to blow one's nose into a handkerchief.
  • Vằm

    Thông dụng: Động từ, to mince
  • Ván

    Thông dụng: danh từ, board, plank, game, set
  • Vân

    Thông dụng: danh từ, vein
  • Hí hí

    Thông dụng: chuckle., cười hí hí tỏ vẻ đắc chí, to chuckle out of self-satisfactiona.
  • Vãn

    Thông dụng: tính từ, over, finished, dispersed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top