Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hì hà hì hục

Thông dụng

Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in.
hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn
To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden.
Hì hà hì hục (láy, ý tăng).
thiếu óc tổ chức nên hục suốt ngày năng suất vẫn kém
To be still of indifferent productivity though being completely engrssed in one's work al the day long, for lack of organnizational ability.

Xem thêm các từ khác

  • Hí ha hí hửng

    xem hí hửng (láy).
  • Hi hi

    whimper., em bé khóc hi hi suốt đêm, the baby was whimpering the whole night.
  • Hí hoáy

    to be busy with
  • Hí húi

    be busy with (at), busy oneself with (at)., lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập, she is always busy with (at) her homework
  • Hí hửng

    be beside oneself with joy., hí ha hí hửng (láy, ý tăng)., em bé được đồ chơi hí hửng, the little boy was beside himself with joy, having...
  • Hỉ nọ

    tính từ, joy and anger
  • Hỉ nự

    danh từ, happy occasion
  • Hí trường

    danh từ, theater; theatre
  • Hia

    danh từ, mandarin's boots
  • Hích

    Động từ, to jostle
  • Văn bằng

    danh từ, diploma
  • Văn đàn

    danh từ, literary circles
  • Vấn đáp

    tính từ, oral
  • Hiểm địa

    place full of obstacles and difficult of access.
  • Hiểm độc

    tính từ, perfidious
  • Hiếm gì

    not lacking., hiếm gì những người có nhiệt tình lao động, people with zeal in wwork are not lacking.
  • Văn hóa

    danh từ, culture
  • Hiểm hóc

    ugged and inaccessible terrain.
  • Hiếm hoi

    childness, having few children, sub-fertile.
  • Hiềm khích

    hate, be at olds with., họ hiềm khích nhau đã từ lâu, they have been hating each other for long.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top