Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình côn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bevel
bánh răng hình côn
bevel gear
dụng cụ cắt hình côn
bevel shears
vòng đệm hình côn
bevel ring
độ vát cữ chặn hình côn
tapered stop bevel
cone
bánh mài hình côn
grinding cone
bulông hình côn
cone bolt
hình côn gãy
fracture cone
mái hình côn
cone roof
máy nghiền hình côn
cone crusher
ống hút khí hình côn
combining cone
ống nối hình côn
cone type joint
ống sợi hình côn
cone tube
puli hình côn
cone pulley
sàng phân loại hình côn
cone classifier
van hình côn
cone valve
vỏ hình côn
cone shell
vòng cách hình côn
cone separator
đinh tán đầu hình côn
cone-head rivet
cone-shaped
coning
taper
bulông hình côn
taper bolt
giũa hình côn
taper file
giữa hình côn
taper file
ống kẹp hình côn
taper collet
sự mài hình côn
taper grinding
tapering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top