- Từ điển Việt - Anh
Hình dáng
|
Thông dụng
Danh từ
- figure, stature
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
figure
form
outline
configurational
configurative
figure
form
geometry
pattern
shape
- giữ nguyên hình dạng
- to keep true to shape
- hàm hình dạng
- shape function
- hệ số (hình) dạng
- shape factor
- hệ số hiệu chỉnh hình dạng
- shape correction factor
- hệ số hình dạng
- shape factor
- hệ số hình dạng đế móng
- foundation bed shape factor
- hình dạng cam
- cam shape
- hình dạng chủ nô
- master shape
- hình dáng cơ sở
- base shape
- hình dạng cuối
- final shape
- hình dạng hai chiều
- two-dimensional shape
- hình dạng không tròn
- non-circular shape
- hình dạng không đều
- irregular shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- hình dạng vi mô của phổ
- macroscopic shape of the spectrum
- hợp kim nhớ hình dạng
- shape memory alloy (SMA)
- không đúng hình dạng
- out of shape
- sai hình dạng
- out-of-shape
- sự thay đổi hình dạng
- shape change
- sự tính (toán) ổn định về hình dạng
- shape stability analysis
view
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
conformation
figure
form
mould
shape
Xem thêm các từ khác
-
Độ thành thạo
proficiency -
Dỡ tháo
deliver -
Đồ tháo pi-nhông
wiringrawer -
Đổ thật đầy
top up -
Độ thất thoát
loss, máy đo thất thoát hạt, loss-of-head gauge -
Đồ thay thế
spare-part -
Đô thị
danh từ, bourg, city, metropolitan, municipal, polis, town, urban, urbane, urbanistic, alignment chart, chart, curve, diagram, graph, graphic, pattern,... -
Mức nạp đầy
filling level, fill level, level of filling -
Mức nền
background level, background ink -
Mức ngang
level cruise -
Mức ngắt điều khiển
control break level -
Mức nghe thấy
hearing level -
Mức ngoài
external level -
Mục nguồn
resource level, source item -
Tài liệu gốc
basic data, original document, source document -
Hình dạng bên ngoài
appearance, outline, sketch -
Hình dáng bờ biển
coast line -
Đồ thị âm lượng
loudness pattern -
Đồ thị áp suất-entanpy
pressure-enthalpy chart, pressure-enthalpy diagram, pressure-heat diagram -
Đồ thị bức xạ
antenna pattern, directional pattern, field pattern, radiation pattern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.