Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình móng ngựa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

horseshoe
đốt hình móng ngựa
horseshoe-fired furnace
mặt cắt hình móng ngựa
horseshoe sections
nam châm (hình) móng ngựa
horseshoe magnet
nam châm hình móng ngựa
horseshoe magnet
vòm hình móng ngựa
horseshoe arch
đường cong hình móng ngựa
horseshoe curve
đường hầm hình móng ngựa
horseshoe tunnel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top