Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình sự

Thông dụng

Criminal law. Penal code (bộ luật hình sự), criminal proceedings (tiến trình tố tụng hình sự), criminal conviction (sự kết án hình sự), criminal lawyer (luật sư về hình sự, criminal negligence (sự cẩu thả theo cấp độ hình sự)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top