Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình tượng

Mục lục

Thông dụng

Image, simile.
văn phong giàu hình tượng
A style rich in images (simile).

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

icon

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pictograph

Xem thêm các từ khác

  • Đỏ tía

    purple., lavender, amaranthine
  • Tài tử

    danh từ., dilettante, amateur., actor, actress., (cũ) talented men.
  • Hờ hững

    indifferent, cool., aloof, sự tiếp đón hờ hững, a cool reception.
  • Hộ khẩu

    Danh từ: population; number of inhabitants; head count (miệng ăn), ho khau (the vietnamese registration system);...
  • Bổ khuyết

    Động từ: to complement, make good, góp ý kiến bổ khuyết, to complement with a few suggestions, bổ khuyết...
  • Hộ tịch

    danh từ, civil status, civil status, marital status, civil status
  • Cá biệt

    Tính từ: particular, single, individual account, particular, hiện tượng cá biệt, a particular phenomenon
  • Ca bô

    danh từ, bonnet, cat-fish, bonnet (of car)
  • Ca kịch

    Danh từ: opera, operetta, musical, đoàn ca kịch, an opera company, an operetta company, ca kịch dân tộc,...
  • Đoán trước

    Động từ, anticipate, to foretell; to foresee; to anticipate
  • Mương máng

    trenches for irrigation., drain-ditch, spoon drain
  • Chùy

    danh từ, tamper, club, whack, thwack, thump, heavy thrashing
  • Tam đoạn luận

    danh từ., figure of syllogism, syllogism, syllogism., cách của tam đoạn luận, figure of syllogism, cách của tam đoạn luận, figure or...
  • Độc đoán

    arbitrary., arbitrary, arbitrary
  • Múp

    plump, buxom., pulley block, người béo múp, a plump person., mum múp láy ý tăng
  • Nhượng địa

    territory conceded (to foreign country), connession., concession
  • Mưu đồ

    intrigue; machination., try to obtain by intrigue., scheme
  • Mỹ thuật

    Danh từ.: art., fine arts, trường mỹ thuật, art-school.
  • Phái đoàn

    Danh từ.: delegation, mission, deputation., delegation, delegation, mission, phái đoàn thương mại, trade mission.,...
  • Phai mờ

    fade., fading, mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta, all memory of his childhood faded from his mind.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top