Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình thế

Thông dụng

Complexion, general aspect.
Một chiến thá8ng đã thay đổi hình thể chiến tranh
A victory that changed the complexion of the war.
Topography, terrain.
Hình thể sông núi
River and mountain topography.

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Động từ, to gather, to collect, to rake in, to claim, to assume
  • Vớ

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to grasp, to catch, to catch, to come upon, socks, stockings
  • Vờ

    Thông dụng: Động từ, pretend, to sham
  • Vỡ

    Thông dụng: danh từ, mudguard
  • Vợ

    Thông dụng: danh từ, wife, spouse, woman (ex.: my woman-vợ tôi), partner, mate, squeeze, bride, significant...
  • Hình trạng

    Thông dụng: outward aspect (of things).
  • Thông dụng: Động từ: to sing out for, to shout for, to call on, to urge,...
  • Thông dụng: Động từ, to cry out
  • Hố

    Thông dụng: Danh từ: hole; grave; tomb, hố cá nhân, foxhole
  • Hồ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to glue; to starch, Danh...
  • Thông dụng: Động từ: to dry, hơ nắng, to dry in the sun
  • Hổ

    Thông dụng: danh từ, tiger
  • Họ

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: tontine, they, last name ; family name,...
  • Hớ

    Thông dụng: Động từ: to blunder, mua hớ, to buy at an unfair price
  • Hờ

    Thông dụng: Tính từ: reserved; keep for future use, hờ hững, careless;...
  • Hộ

    Thông dụng: trạng ngữ, for
  • Hở

    Thông dụng: uncovered; gaping; open, hở hang, uncovered
  • Hồ cầm

    Thông dụng: hu violin (musical instrument of the hu nationality in china).
  • Họ đạo

    Thông dụng: parish.
  • Vô sự

    Thông dụng: tính từ, unharmed, unhurt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top