- Từ điển Việt - Anh
Hình thức
|
Thông dụng
Form.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
appearance
dummy
form
formal
- chứng minh hình thức
- formal proof
- chuỗi lũy thừa hình thức
- formal power series
- hệ hình thức
- formal system
- hệ tiên đề hình thức
- formal axiomatic
- hệ tiền đề hình thức
- formal axiomatics
- kỹ thuật mô tả hình thức
- Formal Description Technique (FDT)
- lôgic hình thức
- formal logic
- lý thuyết hình thức
- formal theory
- nghiệm hình thức
- formal solution
- ngôn ngữ hình thức
- formal language
- nhóm Li hình thức
- formal Lie group
- nhóm Lie hình thức
- formal Lie group
- phép tất suy hình thức
- formal implication
- quan hệ hình thức
- formal relation
- suy luận hình thức
- formal inference
- đặc tả hình thức
- formal specification
- đại số hình thức
- formal algebra
formality
format
- các tiêu chuẩn hình thức
- format standards
- lôgic hình thức
- format logic
- ngôn ngữ hình thức
- format language
- ngôn ngữ ngữ nghĩa hình thức
- format semantics language (PSL)
- phương pháp hình thức
- format methods
- tham số hình thức
- format parameter
- thể theo hình thức
- format verification
- thông số hình thức
- format parameter
- đặc tả hình thức
- format specification
mode
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
form
- hình thức bảng cân đối kế toán
- account form
- hình thức bảng cân đối kế toán
- account form (accountmodel)
- hình thức chi tiết
- long form
- hình thức kế toán
- account form (accountmodel)
- hình thức phát hành
- release form
- hình thức quảng cáo ngoài nhà thời xưa
- ancient form of outdoor advertising
- hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán)
- running account form
- hình thức tài khoản
- account form
- hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
- double account form of balance sheet
- hình thức tiền lương
- wage form
- hình thức được phát hành
- release form
- quảng cáo có hình thức linh hoạt
- flex-form advertisement
- vấn đề hình thức
- matter of form
- vấn đề hình thức (thuần túy)
- matter of form
- yêu cầu về hình thức chứng từ
- evidentiary requirements of form
pro forma
shape
type
Xem thêm các từ khác
-
Hình thức luận
formalism -
Hình thức thuần túy
pure form -
Đoạn loe
flared section -
Đoản mạch
danh từ, short, short circuit, short circuit dealing with matters quickly and carelessly, short-circuit, short-circuited, short circuit, dòng đoản... -
Mức từ vựng
lexical level -
Mức tuổi thọ
degree of durability -
Mức tương hợp
match level -
Mức tương phản
contrast level -
Tải trọng giới hạn
limit load, ultimate loading, ultimated load, yield point -
Hình tổ ong
faveolate, honeycomb, bộ nhớ hình tổ ong, honeycomb memory, cuộn dây hình tổ ong, honeycomb coil, nứt rạn hình tổ ong, honeycomb cracking -
Hình trái xoan
oval, oval shape, oval -
Hình trăng
configuration, lunate, lune, lunette, hình trạng của máy turing, configuration of a turing, hình trăng cầu, lune of a sphere, hình trăng cầu,... -
Hình trăng cầu
lune of a sphere, spherical lune -
Hình tràng hoa
scalloped -
Đoạn nhiệt
(vật lý) adiabatic., adiabatic, adiabatically, bão hòa đoạn nhiệt, adiabatic saturation, bất biến đoạn nhiệt, adiabatic invariant, bay... -
Đoạn nhiều lớp
laminated section -
Đoạn nhìn thấy ngắn
short vision segment -
Đoạn nối
busway, edge -
Mức vận tốc âm thanh
acoustic velocity level -
Mức vật lý
physical level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.