Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hí ha hí hửng

Thông dụng

Xem hí hửng (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Hi hi

    whimper., em bé khóc hi hi suốt đêm, the baby was whimpering the whole night.
  • Hí hoáy

    to be busy with
  • Hí húi

    be busy with (at), busy oneself with (at)., lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập, she is always busy with (at) her homework
  • Hí hửng

    be beside oneself with joy., hí ha hí hửng (láy, ý tăng)., em bé được đồ chơi hí hửng, the little boy was beside himself with joy, having...
  • Hỉ nọ

    tính từ, joy and anger
  • Hỉ nự

    danh từ, happy occasion
  • Hí trường

    danh từ, theater; theatre
  • Hia

    danh từ, mandarin's boots
  • Hích

    Động từ, to jostle
  • Văn bằng

    danh từ, diploma
  • Văn đàn

    danh từ, literary circles
  • Vấn đáp

    tính từ, oral
  • Hiểm địa

    place full of obstacles and difficult of access.
  • Hiểm độc

    tính từ, perfidious
  • Hiếm gì

    not lacking., hiếm gì những người có nhiệt tình lao động, people with zeal in wwork are not lacking.
  • Văn hóa

    danh từ, culture
  • Hiểm hóc

    ugged and inaccessible terrain.
  • Hiếm hoi

    childness, having few children, sub-fertile.
  • Hiềm khích

    hate, be at olds with., họ hiềm khích nhau đã từ lâu, they have been hating each other for long.
  • Hiềm nghi

    Động từ, to suspect
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top