Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hóa chất

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
chemicals

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aerosol
agent
chemical
bơm dùng iôn hóa chất
chemical-ion pump
bơm hóa chất
chemical pump
bọt hóa chất
chemical foam
cặn hóa chất
chemical drains
cân phân tích hóa chất
chemical balance
chất điện môi màng hóa chất
chemical film dielectric
công tác phòng chống hóa chất
chemical prevention work
dòng thải hóa chất
chemical drains
dung dịch hóa chất
chemical solution
hóa chất dập lửa
chemical fire extinguisher
hóa chất trung gian
intermediate chemical
kho hóa chất
chemical closet (pan)
làm bột giấy bằng hóa chất
chemical pulping
lớp phủ hóa chất
chemical coating
nghiền bằng hóa chất
chemical milling
nhà máy hóa chất
chemical plant
nhà máy hóa chất
chemical processing plant
nhà máy hóa chất
chemical works
nhà máy xử gỗ (bằng hóa chất)
wood chemical plant
nước đá () hóa chất
chemical ice
phân xưởng hóa chất xử nước
chemical and water treatment department
phụ gia hóa chất
chemical admixture
sự phụt bằng hóa chất
chemical injection
sự phụt hóa chất gia cố
chemical consolidation grouting
sự xử đất bằng hóa chất
chemical treatment of soil
tính bền hóa chất
chemical resistance
tính chịu hóa chất
chemical resistance
toa xe thùng chuyên chở hóa chất
tank wagon for chemical products
vữa bằng hóa chất
chemical grout
chemicals
hóa chất lấy màu thép
metal blueing chemicals
hóa chất mạ điện
electroplating chemicals
hóa chất nhuộm kim loại
metal blueing chemicals
hóa chất sử màu
color processing chemicals
hóa chất tẩy (sạch) kim loại
metal cleaning chemicals
hóa chất tẩy sơn kim loại
paint stripping chemicals
hóa chất tuyển nổi
flotation chemicals
hóa chất xử màu
colour processing chemicals

Xem thêm các từ khác

  • Ban bố

    Động từ: to promulgate, publication, ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân, to promulgate the...
  • Túng quẫn

    Tính từ: broken, needy, stony broke, túng phải tính, needs must when the devil drives
  • Từng trải

    tính từ, experienced, experienced
  • Tước

    danh từ, Động từ, string, title, to strip
  • Hoa cương

    granite., granite
  • Hải ngoại

    danh từ, overseas, oversea; foreign country, bộ mậu dịch hải ngoại ( anh ), british overseas trade board, công ty ( bảo hộ ) Đầu tư...
  • Chè xanh

    như chè tươi, green tea, green tea
  • Hòa giải

    Động từ, conciliate, conciliation, amicable settlement, composition, conciliation, mediate, mediation, to mediate; to conciliate; to reconcile, sự...
  • Tường thuật

    Động từ, record, to relate, to report
  • Tương trợ

    Động từ, tính từ, mutual assistance, to interdepend, interdependent
  • Hải sâm

    holothurian., cucumber of the sea
  • Hải sản

    seafood, marine products, maritime products, marginal products, marine products, seafood
  • Chèn lấn

    như chèn ép, crowding out, sự chen lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn hoàn...
  • Tùy viên

    danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương...
  • Tuyên bố

    Động từ, declare, to declare, to state, tuyên bố hợp đồng vô hiệu, declare the contract avoided (to...), tuyên bố người đương...
  • Hoa hồng

    Danh từ: rose, rose, commission, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hoa hồng gió, wind rose, hoa hồng...
  • Bàn cãi

    Động từ: to argue, to debate, discussion, bàn cãi cho ra lẽ, to argue away, to fight out, vấn đề đã...
  • Tuyết

    danh từ, snow, snow, nap, tuyết cacbonic, carbon dioxide snow, vành đai tuyết, snow belt
  • Hỏa pháo

    danh từ, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol, fuze
  • Họa sĩ

    danh từ, draftsman, painter, artist, painter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top