Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hôi

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
bad-smelling
Động từ
to gather what is left

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

malodorous

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

stink

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ask
Enquiry (ENQ)
inquiry

Giải thích VN: Trong quản sở dữ liệu, đây một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết bỏ qua những thông tin không cần thiết.

interrogate
query

Giải thích VN: Trong quản sở dữ liệu, đây một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết bỏ qua những thông tin không cần thiết.

request
exhaust gas
expansion of gas steam
gas

Giải thích VN: Trạng thái khí của một chất.

pneumatic
scent
steam
steam hammer
vaporous
vapour, vapor
vapourous
association
conjunctive
intersect
partnership
society

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

frowzy
inquire
query
question
steam
association
guild
pool
society

Xem thêm các từ khác

  • Hồi tiếp âm

    degenerative feedback, inverse feedback, negative feedback, bộ lọc hồi tiếp âm, inverse feedback filter, mạch hồi tiếp âm, negative feedback...
  • Hồi tiếp cục bộ

    local feedback
  • Hồi tiếp dương

    positive feedback, đường hồi tiếp dương, positive feedback path
  • Gạch men

    enamelled tile, enameled brick, glaed tile, glazed brick, glazed tile, glazed tiling, tiled, lớp ốp bằng gạch men, glazed brick facing, gạch...
  • Gạch mốc

    sun-dried brick, adobe, adobe brick, air-brick, cab brick, clay, day body, green brick, green stone, sun-dried brick, unburnt brick
  • Gạch nêm

    gage brick, gauge brick, key, keylock, voussoir, gạch nêm vòm, voussoir key
  • Gạch nêm vòm

    voussoir key
  • Rơle điện

    contactor, electric relay, electrical relay, relay, rơle điện áp, voltage relay, rơle điện áp có hướng, voltage directional relay, rơle...
  • Rơle điện cơ

    electromechanical relay
  • Hồi tiếp ngược

    negative feedback
  • Gạch ngang

    dash., bar, binder, dash, cross, cross out, hàng gạch ngang, binder course, dấu gạch ngang-, en dash
  • Gạch nhẹ

    light brick, lightweight brick, porous brick
  • Gạch non lửa

    light brick, pale brick, salmon brick, unburnt brick
  • Rơle điện thoại

    telephone relay, telephone replay, giải thích vn : một loại rơle có nhiều cặp biến tiếp điểm điều khiển đóng mở cùng lượt...
  • Rơle điện từ

    electron relay, electromagnetic relay
  • Rơle điều chỉnh

    regulating relay, regulator cutout
  • Rơle điều chỉnh điện áp

    voltage-regulating relay
  • Rơle điều khiển

    control rotor, control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, automatic selective control relay, rơle điều khiển trạng thái phản...
  • Rơle định thời

    clock relay, time switch, time-lag relay, timing relay
  • Hơi tiết lưu

    expanded vapour, flash vapour, throttled vapour, exhaust steam, waste steam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top