Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hôi hổi

Thông dụng

Xem hổi (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Hơi hơi

    Thông dụng: xem hơi (láy).
  • Hoi hóp

    Thông dụng: tính từ, weakly
  • Hội họp

    Thông dụng: meet, gather.
  • Hơi hướng

    Thông dụng: remote relation (of parentage)., smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)., hai người có hơi...
  • Hội sinh

    Thông dụng: (sinh học) commensalism.
  • Hơi sức

    Thông dụng: force., hơi sức đâu mà làm, to have to force to work.
  • Hội thẩm

    Thông dụng: people's juror., hội thẩm toà án nhân dân tối cao, a people's juror of the supreme people's...
  • Hội thi

    Thông dụng: festival of competition.
  • Hội thí

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội
  • Hồi trang

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) return to one's native country.
  • Hội trưởng

    Thông dụng: president (of a siciety). chairman (of an association).
  • Hỏi vặn

    Thông dụng: cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)., hỏi vặn hỏi...
  • Hom

    Thông dụng: creel's lid., bamboo frame (of paper animals...)., beard (on one end of a rice seed)., fibre (of areca-nut).,...
  • Hóm

    Thông dụng: arch, mischievous., chú bé hóm, a mischievous little boy.
  • Hôm

    Thông dụng: danh từ, day
  • Hõm

    Thông dụng: deeply sunken in., mắt hõm, eyes deeply sunken in.
  • Hỏm

    Thông dụng: sunken in., hom hỏm (láy, ý tăng)., sâu hỏm, deeply sunken in.
  • Hợm

    Thông dụng: Danh từ: alley; lane, hẻm núi, defile
  • Hòm hòm

    Thông dụng: xem hòm (láy), luggage-boot., hòm phiếu, ballot-box.$hòm xe, bỏ va ly vào hòm xe, to put suitcases...
  • Hôm kìa

    Thông dụng: day before the day before yeaterday, three days ago.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top