Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Húi

Thông dụng

Cut (one's hair).
Húi đầu
To cut one's hair.

Xem thêm các từ khác

  • Hùm

    (văn chương) tiger., miệng hùm nọc rắn, tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy.
  • Hùm beo

    tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát)., (b) cruel and wicked people.
  • Hum húp

    xem húp (láy).
  • Hun

    Động từ, to fumigate; to smoke out
  • Hun đúc

    Động từ, to temper
  • Hủn hoẳn

    (ít dùng) quite [short].
  • Hun hút

    xem hút (láy).
  • Hung

    tính từ, (of hair) reddish
  • Hung ác

    tính từ, cruel, ferocious, bnetal
  • Hung bạo

    atrocious, violent.
  • Hùng biện

    tính từ, eloquent
  • Hưng binh

    (từ cũ; nghĩa cũ) raise an army, raise troops.
  • Hứng chí

    (ít dùng) như khoái chí
  • Hùng cứ

    occupy and rule over unchalleged (an area)., hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm, to occupy and rule over unchallenged an area for many years.
  • Hùng cường

    tính từ, powerful; strong
  • Hùng diện

    eloquent., một diễn tả hùng biện, an eloquet orator.
  • Hung đồ

    thug; hooligan.
  • Hung dữ

    tính từ, ferocious, fierce; cruel
  • Hùng dũng

    brave and brawny, bold and vigorous, martial., bước đi hùng dũng, to walk with bold and vigorous steps., vẻ hùng dũng, a martial appearance.
  • Hung hãn

    như hung ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top