Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hương bộ

Thông dụng

(cũng nói hương bạ) (từ cũ; nghĩa cũ) village registrar.

Xem thêm các từ khác

  • Hướng đạo

    Thông dụng: (ít dùng) guide , show the way .
  • Hương hỏa

    Thông dụng: cult-portion of heritage entail., ruộng hương hỏa, cult-portion field (whose proceeds were to cover...
  • Hưởng thọ

    Thông dụng: live to be, hưởng thọ năm mươi tuổi, to live to be fifty.
  • Hương trời

    Thông dụng: (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) beautiful woman; beauty.
  • Hụp

    Thông dụng: Động từ, to dive under the water
  • Hụt

    Thông dụng: tính từ, Động từ: to suiss, short; deficent, đánh hụt,...
  • Hữu tình

    Thông dụng: tính từ, charming
  • Húy

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) forbidden name, tabooed name.
  • Huỵch

    Thông dụng: thud, whack, thwack., huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)., ngã đánh...
  • Huyên

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt)., nhà huyên vẻ một mình nguyễn du,...
  • Huyền

    Thông dụng: Tính từ: jet, đen huyền, jet-black
  • Huyễn

    Thông dụng: tính từ, false
  • Huyện đường

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) district chief s yamen., bị gọi đến huyện đường hầu kiện, to...
  • Huyễn hoặc

    Thông dụng: tính từ, deluding; deceiving
  • Huyệt

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: cave; den; grave, crypt, hạ huyệt, to lower...
  • Huỳnh

    Thông dụng: (văn chương) fire-fly, glow-worm., bên tường thấp thoáng bóng huỳnh nguyễn gia thiều,...
  • Huỷnh

    Thông dụng: stonewood (cây).
  • Thông dụng: Động từ, (lóng) to go to stool
  • Ịch

    Thông dụng: thud., Ình ịch (láy, ý liên tiếp) chug., quả dừa rơi ịch một cái xuống đất, the...
  • Ỉm

    Thông dụng: Động từ: to hush up; to bruke, ỉm đi một việc xấu, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top