- Từ điển Việt - Anh
Hươu
Thông dụng
Danh từ
- stag
Xem thêm các từ khác
-
Hươu cao cổ
giraffe. -
Hươu sao
japanese deer, spotted deer. -
Hươu xạ
musc deer. -
Hụp lặn
dive. -
Hút bụi
(máy hút bụi) vacuum cleaner. -
Hút xách
smoke opium, be an opium addict (nói khái quát). -
Hữu
tính từ, right -
Hữu ái
lòng hữu ái, fraternity affection between friends -
Hữu biên
outside right (bóng đá) . -
Hưu binh
(từ cũ; nghĩa cũ) cease-fire. -
Hưu bổng
pension, retirement pension., hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn, his retirement pension is sufficient for him to live . -
Hưu canh
fallow. -
Hưu chiến
Động từ, to truce -
Hữu dực
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army). -
Hữu hảo
(từ cũ; nghĩa cũ) friendly., quan hệ hữu hảo, friendly relations. -
Hữu khuynh
rightist deviationistic., tư tưởng hữu khuynh, rightist deviationism. -
Hữu ngạn
righr bank (of a river)., hữu ngạn sông hồng, the red river right bank. -
Hữu nghị
friendly., thiết lập quan hệ hữu nghị, to establish friendly relationship., hiệp ước hữu nghị, a treaty of friendship society. -
Hưu non
retire before one's time . -
Hũu sản
propertied, moneyed, belonging to the haves., các tầng lớp hữu sản, the moneyed classes, the propertied classes., những người hữu sản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.