Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hướng luồng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

vector (quality)
vectorial

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flow direction

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

salaried
hội viên hưởng lương
salaried partner
nhân viên hưởng lương, được trả lương
salaried staff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top