Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạ bệ

Thông dụng

(thông tục) Topple.
Tên độc tài đã bị hạ bệ
The dictator was toppled.

Xem thêm các từ khác

  • Trò đùa

    danh từ, joke, jest
  • Hạ bộ

    danh từ, lower part of the abdomen
  • Trở giọng

    Động từ, to change tune
  • Hạ bút

    set pen to paper., tức cảnh hạ bút viết một bài thơ, to set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery.
  • Trở gót

    Động từ, to turn back, to retrace
  • Trò hề

    danh từ, farce
  • Trở mặt

    Động từ, to change about
  • Trở nên

    Động từ, to turn, to become
  • Hà chính

    (từ cũ; nghĩa cũ) harsh politics, ruthless politics.
  • Trợ thủ

    danh từ, assistant, helper, supporter
  • Kinh doanh

    Động từ, be (in business), operation, to carry on business
  • Trơ tráo

    tính từ, boldfaced, impudent
  • Trớ trêu

    Tính từ: whimsical, ironic, ironical
  • Trơ trọi

    tính từ, lonely, solitary
  • Hạ công

    (từ cũ; nghĩa cũ) celebrate the victory of a battle., trong quân mở tiệc hạ công nguyễn du, to give a feast to the whole army in celebration...
  • Hả dạ

    to one's heart's content.
  • Hạ đẳng

    lower rank, inferior rank.
  • Há dễ

    not at all easy., há dễ mấy khi gặp may mắn thế này, it is not at all easy to come by such a piece of luck as this.
  • Hạ điền

    farm-work initiation ceremony (to be observed every year in honour of the god of agricultrue).
  • Trò vui

    danh từ, entertainment, amusement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top