Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạ giới

Thông dụng

This world.

Xem thêm các từ khác

  • Hạ giọng

    Động từ, to speak down, to tone down
  • Ha ha

    aha; hee-haw;
  • Kinh hãi

    như kinh sợ, terror fear
  • Hiệu đính

    Động từ, correct, to revise
  • Hả hê

    to one's heart fullest content, to satiety., Ăn uống hả hê, to eat to satiety., Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê,...
  • Hà hiếp

    Động từ: to oppress, to domineer, hà hiếp con trẻ, to domineer over child
  • Há hốc

    Động từ, to gape; to open wide one s mouth
  • Hà hơi

    blow with a wide-open mouth., give the kiss of life to, resuscitate., hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên, to give the kiss of...
  • Trỗi dậy

    Động từ, to rise up; to flare up
  • Hạ huyền

    last quarter of the moon.
  • Hạ huyệt

    lower into the grave., làm lễ hạ huyệt, to hold a ceremony and lower someone's coffin into the grave.
  • Hà khắc

    Tính từ: very harsh, draconian, severe, một hình phạt hà khắc, a severe punishment, các chính phủ độc...
  • Trời ơi

    tính từ, mischievous, rascal; untolerable, blast! oh, no!
  • Hà khẩu

    (từ cũ; nghĩa cũ) river estuary, river muoth.
  • Trộm

    Động từ, to steal, to burgle
  • Hà lạm

    (từ cũ; nghĩa cũ) misappropriate.
  • Trộm nghĩ

    Động từ, to suppose, to assume
  • Hạ lệnh

    Động từ, hạ lịnh, hạ lịnh
  • Tròm trèm

    phó từ, approximately, about
  • Hiệu nghiệm

    tính từ, efficient, effective, effectiveness, efficacious, địa chỉ hiệu nghiệm, effective address
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top