- Từ điển Việt - Anh
Hạ tầng
|
Thông dụng
Lower layer.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inferior lay
infrastructure
- các dịch vụ cơ sở hạ tầng khóa công khai
- Public Key Infrastructure Services (PKIS)
- Cơ sở hạ tầng cung cấp các nhà du hành vũ trụ châu Âu
- European Manned Space Infrastructure (EMSI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng khóa công khai
- Public Key Infrastructure (PKI)
- cơ sở hạ tầng mạng
- network infrastructure
- cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia không được cấp phép
- Unlicensed National Information Infrastructure (UNI)
- Cơ sở hạ tầng truyền thông ESA
- ESA COMmunications infrastructure (ESACOM)
- cơ sở hạ tầng viễn thông mở
- Open Telecom Infrastructure (OTI)
- công nghệ và các ứng dụng cơ sở hạ tầng thông tin
- Information Infrastructure Technology and Applications (IITA)
- Công ty Phát triển cơ sở hạ tầng châu Á
- Asian Infrastructure Development Corporation (AIDEC)
- hạ tầng cơ sở thông tin mạng
- National Information Infrastructure (NII)
- hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
- Global Information Infrastructure (GII)
- hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
- World-wide Information Infrastructure (WII)
- lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
- Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
- lực lượng đặc nhiệm về cơ sở hạ tầng thông tin
- Information Infrastructure Task Force (IITF)
substratum
Xem thêm các từ khác
-
Hạ thấp
decline, decrease, downthrow, draw down, fall, falling, lower, sink, step-down, decrease, modify, sự hạ thấp mặt nước ngầm, decline of water... -
Hải đăng
danh từ, beacon, light, light-bony, light-buoy, lighthouse, lighthouse, lighthouse, hải đăng mốc, marker beacon, hải đăng vô tuyến đẳng... -
Sự mài nghiêng
oblique grinding -
Sự mài ngược
up-grinding -
Sự mài nhám
gray cutting, grey cutting -
Sự mài nhẫn
brightness, brilliance, planing, buffing, deburring, lustring, polish, polishing -
Sự mài ở biên
peripheral grinding -
Sự mài phẳng
surface grind, surface grinding, surface planning, surfacing -
Sự mài rà
lap (paint), lapping, reseating -
Sự mài rãnh then
grinding of splines -
Sự mài ren
thread grinding -
Sự mài rìa
edging -
Sự mài sắc
sharpening, grinding -
Sự mài sắc lại
resharpening, regrinding -
Sự mài sơ bộ
rough grinding -
Khóa kiểm tra
check key -
Khóa lại
lock, key, latch-on, lock out, lock up -
Khóa liên động
lock, interlock, blocking, interlock, interlock key, joggle, key, latch, chuyển mạch khóa liên động, interlock switch, công tắc khóa liên... -
Khóa liên động Castell
castell interlocking -
Khóa lò xo
retaining soring, retaining spring, snap lock, spring lock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.