Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạ thủ

Thông dụng

Kill (nói về kẻ bất lương).

Xem thêm các từ khác

  • Hà thủ ô

    multiflorous knootweed.
  • Trông ngóng

    Động từ, to wait for, to look forward to
  • Hà tĩnh

    %%hà tĩnh is situated 340km from hà nội. Đồng lộc is the meeting place of the two provincial roads 5 and 15 in the hilly area of hà tĩnh province....
  • Hạ tuần

    last ten days of a month.
  • Hà xa

    (từ hà xa nt) placenta.
  • Hắc

    tính từ, black, pungent, very hard; very difficult
  • Trọng thưởng

    Động từ, to reward generously
  • Hắc ám

    of the blackest dye, of the deepest dye., mưu mô hắc ám, plots of the deeply dye.
  • Hắc bạch

    black and white; wrong and right., hắc bạch phân minh, there must be a clear distinction between the right and the wrong.
  • Tròng trành

    Động từ, to rock
  • Hắc buá

    như hóc buá
  • Trong vòng

    phó từ, within
  • Hắc lào

    ringworm.
  • Hắc vận

    (ít dùng) unlucky lot.
  • Trớt

    tính từ, pouting
  • Trót lọt

    phó từ, smoothly
  • Hách dịch

    imperious., khúm núm với cấp trên hách dịch với cấp dưới, to be obsequious toward one's suoeriors and imperious toward one's subordinates.
  • Hạch sách

    Động từ, to insist upon
  • Trú ẩn

    Động từ, to take shalter
  • Hạch toán

    keep business account., hạch toán kinh tế, self-supporting; non-financing by the state.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top