Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạn độ

Mục lục

Thông dụng

Fixed degree, fixed limit.
Tiêu tiền hạn độ
To spend money within fixed limits.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

limit
limitation
measure

Xem thêm các từ khác

  • Hôm qua

    yesterday., yesterday
  • Rụt rè

    tính từ, coy, timid; coy; shy
  • Ra hiệu

    Động từ to signal; to make signal, gesture, ra hiệu im lặng, to give a signal for silence
  • Tài vụ

    danh từ., finance, financial affairs, finance.
  • Đích thân

    in person., personally, Đích thân tổng tư lệnh đi thăm mặt trận, the commander-in-chief visited the front in person.
  • Hữu ích

    tính từ, useful, productive, useful
  • Gậy tày

    quarterstaff., club
  • Hôn nhân

    Danh từ: marriage, marriage, hôn nhân vì tình, love-match, hôn nhân không có tình yêu, loveless marriage
  • Hơn nữa

    moreover., further, furthermore, anh ấy là người biết điều hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác, he is a reasonable man, moreover...
  • Việc làm

    danh từ, act, action, affairs, business, employment, job, position, post, situation, work, work piece, deed, action, job, work, bảo hiểm chuyên...
  • Hống hách

    overbearing, domineering., overbearing, chống tệ cán bộ viên chức hống hách với nhân dân, to fight against offcials domineering over the...
  • Hạn ngạch

    (ktế) limit; quota,, limit, limitation, quota, restrained limit, hạn mức phân loại ( của hạn ngạch ), category limit, hạn ngạch giao...
  • Ghế đẩu

    danh từ., stool, tabouret, stool
  • Hồng thập tự

    danh từ, red cross, red cross
  • Hồng thủy

    the deluge, the flood., deluge
  • Ghê tởm

    tính từ., loathe, hideous; disgusting.
  • Ghế tựa

    như ghế dựa., high-backed chair
  • Ghế xếp

    folding-chair, folding-stool., folding chair
  • Viếng thăm

    Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm...
  • Ghi nhớ

    Động từ., memorize, note, to engrave; to impress deeply.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top