Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạt lanh

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

linseed

Giải thích VN: Hạt của cây lanh, Linum usitatissimum, nguyên liệu của dầu hạt [[lanh.]]

Giải thích EN: The seed of the flax plant, Linum usitatissimum, the source of linseed oil.

bánh khô hạt lanh
linseed cake
dầu hạt lanh
linseed oil
dầu hạt lanh đun sôi
boiled linseed oil

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

linseed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top