Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Hải tặc

Phiên âm: Hải tặc /hǎi tè/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy