Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hầm hè

Thông dụng

Như hằm hè

Xem thêm các từ khác

  • Hằm hè

    Thông dụng: be angrity spoiling for (a fight)., lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau, to be always angrily...
  • Hăm hở

    Thông dụng: with zeal; with fervour
  • Truông

    Thông dụng: danh từ, moor
  • Hằm hừ

    Thông dụng: như hằm hè
  • Trường

    Thông dụng: danh từ, tính từ, school, field; ground, long
  • Trưởng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, head, leader, eldest; chief, head
  • Trường ca

    Thông dụng: danh từ, epic
  • Hâm mộ

    Thông dụng: Động từ, to like; to have admiration
  • Hầm mỏ

    Thông dụng: danh từ, mine
  • Hầm mộ

    Thông dụng: danh từ, catacomb
  • Hầm phố

    Thông dụng: undergound shelters, holes in the earth (nói khái quát).
  • Hãm tài

    Thông dụng: (thông tục) wearing an ominous look., bộ mặt hãm tài, to wear an ominous look., người hãm...
  • Trưởng thành

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to grow up, mature
  • Han

    Thông dụng: danh từ, verdigris
  • Hãn

    Thông dụng: Động từ, to sweat; to perspire
  • Hấn

    Thông dụng: sulk., resent., hờn không chịu ăn, to sulk and refuse to eat., hờn duyên tủi phận, to resent...
  • Hắn

    Thông dụng: he; him, hắn đấy, it's him
  • Hằn

    Thông dụng: Danh từ: trace
  • Hẳn

    Thông dụng: surely; certainly; completely; for good, out (phụ họa cho một số động từ), đi hẳn, to...
  • Hạn

    Thông dụng: Tính từ: limit; term, danh từ, không giới hạn, without limit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top