Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hậu cảnh

Mục lục

Thông dụng

(họa) Background.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

background
màu hậu cảnh
background color
sử hậu cảnh
background process
tiếng ồn hậu cảnh
background noise

Xem thêm các từ khác

  • Hậu cung

    queen's apartments., shrine, sanctuary (of a communal house or temple)., apse (apsis)
  • Quềng quàng

    cursory, careless., giặt quềng quàng áo quần còn bẩn nguyên, to wash carelessly one's clothes which remain dirty as before.
  • Queo

    Tính từ: bent; twisted, distorited, đoạn tre queo, a bent bamboo pipe, bẻ queo câu chuyện, to distort a story
  • Đàn anh

    one's seniors' rank., anh ta là bậc đàn anh chúng tôi, he ranks among our seniors.
  • Quẹo cọ

    distorted; twisted., underlanded, fishy., mặt quẹo cọ vì đau, face distorted (twisted) by pain., có gì quẹo cọ đây, there is something...
  • Đàn bà

    danh từ, woman
  • Queo quắt

    như quắt queo
  • Đản bạch

    (cũ) albumin.
  • Dặn bảo

    Động từ., to advise; to counsel; to give recommendations.
  • Dân bẹp

    opium addict.
  • Dân biểu

    danh từ., people s representative.
  • Quét đất

    sweep the ground., quần cô ta quét đất, her trousers swept the ground.
  • Dân binh

    (cũ) militia.
  • Quét dọn

    Động từ: to clean; to clean up; to tidy up, quét dọn nhà cửa, to tidy up one's house
  • Dấn bước

    strive to work quicker.
  • Quết trần

    betel quid's juice
  • Dân ca

    danh từ., hà bắc, province. during village festivals which are held every year, particularly in spring, young, men and women gather in the yard of...
  • Quệt trầu

    betel quid's juice.
  • Dàn cảnh

    to stage., sự dàn cảnh, the staging.
  • Quét tước

    Động từ, to sweep up, to tidy up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top